Có 2 kết quả:
古灵精怪 gǔ líng jīng guài ㄍㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄞˋ • 古靈精怪 gǔ líng jīng guài ㄍㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄞˋ
gǔ líng jīng guài ㄍㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weird
(2) bizarre
(2) bizarre
Bình luận 0
gǔ líng jīng guài ㄍㄨˇ ㄌㄧㄥˊ ㄐㄧㄥ ㄍㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) weird
(2) bizarre
(2) bizarre
Bình luận 0